--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daisywheel printer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daisywheel printer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daisywheel printer
+ Noun
giống daisy print wheel
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
daisywheel printer
:
giống daisy print wheel
+
dày đặc
:
densesương mù dày đặcdense fog
+
optic
:
(thuộc) mắt
+
cấp dưỡng
:
To provide relief for (old or disabled person)cấp dưỡng những người già yếu, tàn tậtto provide relief for the old, debilitated and disabled
+
gió đông
:
Easterly wind