--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daisywheel printer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daisywheel printer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daisywheel printer
+ Noun
giống daisy print wheel
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
daisywheel printer
:
giống daisy print wheel
+
after-school
:
ngoài giờ học chính quy ở trường, ngoài giờ học thường lệ ở trường, ngoài giờ lên lớpa special after-school classmột lớp học đặc biệt ngoài giờ lên lớp
+
hiểu biết
:
to know
+
bướng bỉnh
:
Obstinate, stubborn (nói khái quát)thái độ bướng bỉnha stubborn attitudetrả lời bướng bỉnhto answer in an obstinate way
+
căng óc
:
Cudgel one's brains